Trang chủ
Chơi
Câu đố
Học
Theo dõi
Tin tức
Cộng đồng
Thêm nữa
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Việt
Giao diện sáng
Giao diện ban đêm
Hỗ trợ
Đăng ký
Đăng nhập
Cơ sở dữ liệu các ván đấu
Lubomir Mishkovski
Tên đầy đủ
Lubomir Mishkovski
Sinh
Jan 1, 1980
(45 tuổi)
Nơi sinh
Liên đoàn
Bulgaria
Hồ sơ
Tổng số ván cờ
25
20% Draw
80% Loss
Như quân Trắng
16
31% Draw
69% Loss
Như quân Đen
9
100% Loss
Lubomir Mishkovski Ván cờ
Các kỳ thủ
Kết quả
Các nước đi
Năm
Lubomir Mishkovski
(2023)
Milos Perunovic
(2597)
1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5
Benko Gambit Half-Accepted: Pawn Return Variation
0-1
35
2018
Lubomir Mishkovski
(2019)
Stefan Djuric
(2402)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
King's Indian Defense: Petrosian Variation
0-1
56
2014
Lubomir Mishkovski
(2019)
Bogdan Lalic
(2479)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5
Queen's Gambit Declined: Catalan Opening
0-1
56
2014
Lubomir Mishkovski
(2066)
Nastassia Ziaziulkina
(2330)
1. d4 d5 2. Nf3 c6 3. c4 Nf6
Slav Defense: Modern, Quiet, Schallopp Defense
0-1
45
2013
Lubomir Mishkovski
(2040)
John P Redmond
(2236)
1. d4 e6 2. Nf3 f5 3. c4 Nf6
Dutch Defense: Classical Variation
0-1
53
2013
Lubomir Mishkovski
(2040)
Juri Firstov
(2261)
1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. Bf4 f5
Queen's Pawn Opening: Zukertort Variation
½-½
19
2013
Lubomir Mishkovski
(2040)
Marek Kosiorek
(2366)
1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7
Indian Game: East Indian, Przepiórka Variation
½-½
31
2013
Lubomir Mishkovski
(2034)
Sebastien Joie
(2329)
1. d4 c5 2. d5 g6 3. e4 Bg7
Old Benoni Defense
0-1
44
2012
Lubomir Mishkovski
(2035)
G Petar Arnaudov
(2443)
1. d4 Nf6 2. Bg5 Ne4 3. Bf4 d6
Trompowsky Attack
0-1
54
2009
Lubomir Mishkovski
(2002)
Miro Pandurevic
(2250)
1. d4 Nf6 2. Nf3 d6 3. Nc3 c6
Indian Game: Tartakower Defense
0-1
50
2008
Lubomir Mishkovski
(2011)
Sasho Nikolov
(2381)
1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4
Sicilian Defense: Taimanov, Szén Variation
0-1
33
2006
Lubomir Mishkovski
(2025)
Julian Vankov
(2295)
1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4
Scotch Game: Classical, Potter Variation
0-1
44
2004
Lubomir Mishkovski
(2025)
Petar Orev
(2340)
1. d4 Nc6 2. e4 d5 3. e5 Bf5
Nimzowitsch Defense: Scandinavian, Advance Variation
0-1
21
2004
Lubomir Mishkovski
(2025)
Vladimir Vachev
(2250)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6
Queen's Indian Defense: Kasparov Variation, Petrosian Variation
½-½
33
2004
Lubomir Mishkovski
(2025)
Vladimir Petkov
(2375)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+
Bogo-Indian Defense: Vītoliņš Variation
½-½
31
2004
Lubomir Mishkovski
(2025)
Kalin Karakehaiov
(2330)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. g3 Nf6
Catalan Opening: Closed
½-½
21
2004
Đầu trang
Các ván đấu
Chọn một cách khai cuộc hay một người chơi để tìm
Cố định màu
Tìm kiếm
Nâng cao
Bình luận gần nhất
Mikhail Tal gặp Auer Martin, 1992
Dan E Mayers gặp Bobby Fischer, 1953
Jose Raul Capablanca gặp Villegas Benito H, 1941
Ondrej Svanda gặp Vitaliy Bernadskiy, 2025