Trang chủ
Chơi
Câu đố
Học
Theo dõi
Tin tức
Cộng đồng
Thêm nữa
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Việt
Giao diện sáng
Giao diện ban đêm
Hỗ trợ
Đăng ký
Đăng nhập
Cơ sở dữ liệu các ván đấu
Đại kiện tướng
Luka Budisavljevic
Tên đầy đủ
Luka Budisavljevic
Sinh
Jan 1, 2004
(21 tuổi)
Nơi sinh
Liên đoàn
Serbia
Hồ sơ
Tổng số ván cờ
677
37% Win
32% Draw
31% Loss
Như quân Trắng
340
43% Win
31% Draw
26% Loss
Như quân Đen
337
31% Win
33% Draw
36% Loss
Luka Budisavljevic Ván cờ
Các kỳ thủ
Kết quả
Các nước đi
Năm
Luka Budisavljevic
(2499)
Gunnar Andersen
1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 e6
Sicilian Defense: Nyezhmetdinov-Rossolimo Attack
1-0
35
2025
Luka Budisavljevic
(2780)
Enzo Ferrara
(2444)
1. d4 f5 2. Nc3 Nf6 3. Bg5 d5
Dutch Defense: Raphael Variation
1-0
39
2025
Luka Budisavljevic
(2499)
Sebastian Kostolansky
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4
Nimzo-Indian Defense: Kmoch Variation
½-½
52
2025
Luka Budisavljevic
(2499)
Maximillian Lu
(2404)
1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. c4 e6
Queen's Gambit Declined: Janowski Variation
½-½
82
2025
Luka Budisavljevic
(2714)
Andrei Macovei
(2794)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7
King's Indian Defense: Bayonet Attack
1-0
51
2024
Luka Budisavljevic
(2365)
Guha Mitrabha
(2574)
1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. d5 b5
Indian Game: Spielmann-Indian, Pseudo-Benko Variation
1-0
105
2024
Luka Budisavljevic
(2473)
Rose Atwell
(2343)
1. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 Bf5
Slav Defense
1-0
33
2024
Luka Budisavljevic
(2473)
Henry Deng
(2311)
1. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 Nf6
Slav Defense: Modern, Quiet, Schallopp Defense
1-0
57
2024
Luka Budisavljevic
(2473)
Neuris Delgado Ramirez
(2517)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5
Indian Game: Yusupov-Rubinstein System
1-0
51
2024
Luka Budisavljevic
(2473)
Beloslava Krasteva
(2230)
1. c4 e6 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 d5
English Opening: Agincourt Defense
1-0
36
2024
Luka Budisavljevic
(2473)
Julian Proleiko
(2269)
1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. Nc3 d6
Modern Defense: Standard Line
1-0
44
2024
Luka Budisavljevic
(2473)
Tatev Abrahamyan
(2306)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5
Queen's Gambit Declined: Exchange, Sämisch Variation
1-0
51
2024
Luka Budisavljevic
(2767)
Vasilios Kasioumis
(2568)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6
Queen's Indian Defense: Spassky System
1-0
30
2024
Luka Budisavljevic
(2789)
Gleb Dudin
(2817)
1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 b6
Queen's Indian Defense: Spassky System
1-0
70
2024
Luka Budisavljevic
(2774)
Ivan Schitco
(2819)
1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 e6
Queen's Indian Defense: Spassky System
1-0
34
2024
Luka Budisavljevic
(2775)
Sanan Sjugirov
(3012)
1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. h4 c5
King's Indian Defense
1-0
35
2024
Luka Budisavljevic
(2770)
Sean Senft
(2420)
1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c6
Slav Defense: Modern, Quiet Variation
1-0
51
2024
Luka Budisavljevic
(2770)
Ahmed Kandil
(2527)
1. d4 Nf6 2. Bg5 Ne4 3. Bf4 d5
Trompowsky Attack
1-0
31
2024
Luka Budisavljevic
(2483)
Akshat Chandra
(2489)
1. Nf3 d5 2. g3 c5 3. Bg2 Nf6
King's Indian Attack: Sicilian Variation
1-0
39
2024
Luka Budisavljevic
(2476)
Shaw Matthew Ian
(1845)
1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6
Queen's Gambit Declined
1-0
26
2024
Luka Budisavljevic
(2746)
Andrey Kirillov
(2430)
1. b3 Nf6 2. Bb2 g6 3. g4 Bg7
Nimzowitsch-Larsen Attack: Indian, Spike Variation
1-0
53
2024
Luka Budisavljevic
(2741)
Andriy Prydun
(2420)
1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 Bd6
Indian Game: London System
1-0
23
2024
Luka Budisavljevic
(2468)
Bhoir Paras Dilip
(2016)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6
Queen's Gambit Declined: Marshall Gambit
1-0
53
2024
Luka Budisavljevic
(2468)
Vrashank Chouhan
(2209)
1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5
Queen's Gambit Declined: Exchange Variation
1-0
59
2024
Luka Budisavljevic
(2468)
Prraneeth Vuppala
(2436)
1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6
Queen's Gambit Declined: Ragozin Defense
1-0
41
2024
Đầu trang
1
2
3
4
5
Các ván đấu
Chọn một cách khai cuộc hay một người chơi để tìm
Cố định màu
Tìm kiếm
Nâng cao
Bình luận gần nhất
Ding Liren gặp Gukesh D, 2024
Bobby Fischer gặp Boris V Spassky, 1992
Magnus Carlsen gặp Alireza Firouzja, 2024
Smbat G Lputian gặp Mikhail Tal, 1982
Bobby Fischer gặp Angelina Verma, 2024