Blitz Live Chess Ratings

Lần cập nhật cuối: lúc 13:16 28 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Cổ điển Cờ chớp Change Chớp
1
#101
Rafael Leitao
Đại kiện tướng
Rafael Leitao
2596
2620
2603
#102
Jorge Cori
Đại kiện tướng
Jorge Cori
2593
2616
2602
#103
Ivan Cheparinov
Đại kiện tướng
Ivan Cheparinov
2646
2614
2600
1
#104
Alexander Morozevich
Đại kiện tướng
Alexander Morozevich
2656
2651
2600
2
#105
Jose Carlos Ibarra Jerez
Đại kiện tướng
Jose Carlos Ibarra Jerez
2559
2535
2600
#106
Diego Flores
Đại kiện tướng
Diego Flores
2549
2585
2599
#107
Neuris Delgado Ramirez
Đại kiện tướng
Neuris Delgado Ramirez
2493
2599
2598
1
#108
Rasmus Svane
Đại kiện tướng
Rasmus Svane
2624
2616
2598
2
#109
Federico Perez Ponsa
Đại kiện tướng
Federico Perez Ponsa
2529
2592
2598
#110
Etienne Bacrot
Đại kiện tướng
Etienne Bacrot
2640
2647
2597
#111
Vladimir Malakhov
Đại kiện tướng
Vladimir Malakhov
2642
2644
2596
1
#112
Vahap Sanal
Đại kiện tướng
Vahap Sanal
2557
2504
2596
1
#114
Rudik Makarian
Kiện tướng Quốc tế
Rudik Makarian
2547
2507
2595
2
#115
Shamsiddin Vokhidov
Đại kiện tướng
Shamsiddin Vokhidov
2670
2524
2595
#116
Maxim Matlakov
Đại kiện tướng
Maxim Matlakov
2623
2629
2594
1
#117
Axel Bachmann
Đại kiện tướng
Axel Bachmann
2571
2616
2594
#118
Aydin Suleymanli
Đại kiện tướng
Aydin Suleymanli
2623
2535
2593
1
#119
Shant Sargsyan
Đại kiện tướng
Shant Sargsyan
2660
2613
2593
2
#120
Tamas Banusz
Đại kiện tướng
Tamas Banusz
2582
2560
2593
3
#121
Aryan Tari
Đại kiện tướng
Aryan Tari
2623
2564
2593
#122
Bilel Bellahcene
Đại kiện tướng
Bilel Bellahcene
2521
2525
2592
#123
Luke McShane
Đại kiện tướng
Luke McShane
2609
2702
2591
1
#124
Amin Tabatabaei
Đại kiện tướng
Amin Tabatabaei
2668
2556
2591
#125
George-Catalin Ardelean
Kiện tướng Quốc tế
George-Catalin Ardelean
2434
2450
2590
1
#126
Andrey Esipenko
Đại kiện tướng
Andrey Esipenko
2699
2651
2590
2
#127
Peter Michalik
Đại kiện tướng
Peter Michalik
2558
2530
2590
#128
Dmitriy Danilenko
Kiện tướng Quốc tế
Dmitriy Danilenko
2432
2426
2589
1
#129
Bassem Amin
Đại kiện tướng
Bassem Amin
2648
2593
2589
#130
Andrew Tang
Đại kiện tướng
Andrew Tang
2529
2445
2588
#131
Alexandr Predke
Đại kiện tướng
Alexandr Predke
2631
2573
2587
1
#132
Yuriy Kryvoruchko
Đại kiện tướng
Yuriy Kryvoruchko
2633
2681
2587
2
#133
Ruslan Ponomariov
Đại kiện tướng
Ruslan Ponomariov
2628
2654
2587
#134
Alvar Alonso Rosell
Đại kiện tướng
Alvar Alonso Rosell
2544
2492
2586
#135
Vincent Keymer
Đại kiện tướng
Vincent Keymer
2733
2649
2585
1
#136
Esteban Alb Valderrama Quiceno
Kiện tướng Quốc tế
Esteban Alb Valderrama Quiceno
2382
2511
2585
#137
Yannick Gozzoli
Đại kiện tướng
Yannick Gozzoli
2572
2578
2584
1
#138
Francisco Vallejo Pons
Đại kiện tướng
Francisco Vallejo Pons
2638
2638
2584
#139
Tuan Minh Le
Đại kiện tướng
Tuan Minh Le
2598
2503
2583
#140
Daniel Dardha
Đại kiện tướng
Daniel Dardha
2645
2581
2580
1
#141
Levan Pantsulaia
Đại kiện tướng
Levan Pantsulaia
2522
2499
2580
2
#142
Alexander Areshchenko
Đại kiện tướng
Alexander Areshchenko
2606
2558
2580
#143
Mikhail Al Antipov
Đại kiện tướng
Mikhail Al Antipov
2577
2605
2579
1
#144
Pavel Ponkratov
Đại kiện tướng
Pavel Ponkratov
2555
2562
2579
2
#145
Viktor Erdos
Đại kiện tướng
Viktor Erdos
2536
2525
2579
#146
Alexander Donchenko
Đại kiện tướng
Alexander Donchenko
2632
2561
2578
#147
Peter Prohaszka
Đại kiện tướng
Peter Prohaszka
2549
2533
2577
1
#148
Johan-Sebastian Christiansen
Đại kiện tướng
Johan-Sebastian Christiansen
2664
2458
2577
#149
Paulius Pultinevicius
Đại kiện tướng
Paulius Pultinevicius
2579
2596
2576
1
#150
Laurent Fressinet
Đại kiện tướng
Laurent Fressinet
2588
2534
2576