Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 01:03 15 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
4
#601
Igor Miladinovic
Đại kiện tướng
Igor Miladinovic
2501
2516
2528
5
#602
Thomas Beerdsen
Đại kiện tướng
Thomas Beerdsen
2501
2485
2536
6
#603
Steven Zierk
Đại kiện tướng
Steven Zierk
2501
2500
2494
7
#604
Igor Khenkin
Đại kiện tướng
Igor Khenkin
2501
2514
2621
8
#605
Read Samadov
Kiện tướng Quốc tế
Read Samadov
2501
2464
2435
#606
Zdenko Kozul
Đại kiện tướng
Zdenko Kozul
2500
2484
2529
1
#607
Shawn Rodrigue-Lemieux
Đại kiện tướng
Shawn Rodrigue-Lemieux
2500
2473
2467
2
#608
Vugar Rasulov
Đại kiện tướng
Vugar Rasulov
2500
2458
2504
3
#609
Guillaume Lamard
Đại kiện tướng
Guillaume Lamard
2500
2450
2399
4
#610
Jan Malek
Kiện tướng Quốc tế
Jan Malek
2500
2218
2346
5
#611
Gabor Papp
Đại kiện tướng
Gabor Papp
2500
2529
2567
6
#612
Imre Jr Hera
Đại kiện tướng
Imre Jr Hera
2500
2527
2598
#613
Ermes Espinosa Veloz
Đại kiện tướng
Ermes Espinosa Veloz
2499
2480
2386
1
#614
Paul Velten
Đại kiện tướng
Paul Velten
2499
2572
2451
2
#615
Luka Budisavljevic
Đại kiện tướng
Luka Budisavljevic
2499
2439
2446
#616
Milos Perunovic
Đại kiện tướng
Milos Perunovic
2498
2582
2490
1
#617
Brandon G I Clarke
Kiện tướng Quốc tế
Brandon G I Clarke
2498
2385
2418
2
#618
Irakli Beradze
Kiện tướng Quốc tế
Irakli Beradze
2498
2457
2394
3
#619
Sergio Cacho Reigadas
Kiện tướng Quốc tế
Sergio Cacho Reigadas
2498
2548
0
4
#620
Bartlomiej Heberla
Đại kiện tướng
Bartlomiej Heberla
2498
2455
2390
5
#621
Adham Fawzy
Đại kiện tướng
Adham Fawzy
2498
2520
2533
#622
Grigor Grigorov
Đại kiện tướng
Grigor Grigorov
2497
2526
2512
1
#623
Stephen J Gordon
Đại kiện tướng
Stephen J Gordon
2497
2474
2466
2
#624
Emin Ohanyan
Đại kiện tướng
Emin Ohanyan
2497
2386
2421
3
#625
Grzegorz Nasuta
Đại kiện tướng
Grzegorz Nasuta
2497
2411
2418
4
#626
Jon S Speelman
Đại kiện tướng
Jon S Speelman
2497
2540
2492
5
#627
Vlastimil Babula
Đại kiện tướng
Vlastimil Babula
2497
2520
2483
6
#628
Marcus R Harvey
Kiện tướng Quốc tế
Marcus R Harvey
2497
2460
2449
#629
Oskar Wieczorek
Đại kiện tướng
Oskar Wieczorek
2496
2325
2406
1
#630
Nikola Djukic
Đại kiện tướng
Nikola Djukic
2496
2559
2515
2
#631
Marko Nenezic
Kiện tướng Quốc tế
Marko Nenezic
2496
2482
2445
3
#632
Ravi Haria
Đại kiện tướng
Ravi Haria
2496
2422
2422
4
#633
Murtas Kazhgaleyev
Đại kiện tướng
Murtas Kazhgaleyev
2496
2493
2438
5
#634
Ilamparthi A R
Kiện tướng Quốc tế
Ilamparthi A R
2496
2359
2412
#635
Arman Mikaelyan
Đại kiện tướng
Arman Mikaelyan
2495
2456
2445
1
#636
Matej Sebenik
Đại kiện tướng
Matej Sebenik
2495
2449
2469
2
#637
Martijn Dambacher
Đại kiện tướng
Martijn Dambacher
2495
0
0
3
#638
Dusan Popovic
Đại kiện tướng
Dusan Popovic
2495
2538
2575
4
#639
Marcin Dziuba
Đại kiện tướng
Marcin Dziuba
2495
2456
2478
5
#640
Stanislav Smetankin
Kiện tướng Quốc tế
Stanislav Smetankin
2495
0
2464
6
#641
Pierre Bailet
Đại kiện tướng
Pierre Bailet
2495
2451
2484
7
#642
Platon Galperin
Đại kiện tướng
Platon Galperin
2495
2450
2476
8
#643
M R Babu Lalith
Đại kiện tướng
M R Babu Lalith
2495
2568
2551
9
#644
Twan Burg
Đại kiện tướng
Twan Burg
2495
2539
2422
10
#645
Tong Xiao
Đại kiện tướng
Tong Xiao
2495
2438
2407
#646
Hjorvar Steinn Gretarsson
Đại kiện tướng
Hjorvar Steinn Gretarsson
2494
2516
2473
1
#647
Robin Swinkels
Đại kiện tướng
Robin Swinkels
2494
0
2414
2
#648
Leonardo Costa
Kiện tướng Quốc tế
Leonardo Costa
2494
2310
2415
3
#649
Sebastien Cossin
Kiện tướng Quốc tế
Sebastien Cossin
2494
0
0
4
#650
Brewington Hardaway
Kiện tướng Quốc tế
Brewington Hardaway
2494
2410
2495