Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 09:26 28 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
5
#651
L R Srihari
Kiện tướng Quốc tế
L R Srihari
2494
2350
2355
6
#652
Samant Aditya S
Đại kiện tướng
Samant Aditya S
2494
2339
2392
7
#653
Samir Sahidi
Kiện tướng Quốc tế
Samir Sahidi
2494
2494
2488
#654
Alina Kashlinskaya
Kiện tướng Quốc tế
Alina Kashlinskaya
2493
2378
2375
1
#655
Aleksei Pridorozhni
Đại kiện tướng
Aleksei Pridorozhni
2493
2501
2564
2
#656
Nikolas Lubbe
Đại kiện tướng
Nikolas Lubbe
2493
2432
2449
3
#657
Vitaly Sivuk
Đại kiện tướng
Vitaly Sivuk
2493
2508
2435
4
#658
Neuris Delgado Ramirez
Đại kiện tướng
Neuris Delgado Ramirez
2493
2599
2598
5
#659
Aliaksei Charnushevich
Đại kiện tướng
Aliaksei Charnushevich
2493
2479
0
6
#660
Aswath S
Kiện tướng Quốc tế
Aswath S
2493
2359
2347
7
#661
Wan Yunguo
Đại kiện tướng
Wan Yunguo
2493
2495
2515
8
#662
Hagen Poetsch
Đại kiện tướng
Hagen Poetsch
2493
2523
2520
#663
Leandro Krysa
Đại kiện tướng
Leandro Krysa
2492
2509
2490
1
#664
Kristian Stuvik Holm
Kiện tướng Quốc tế
Kristian Stuvik Holm
2492
2446
2499
2
#665
Vladimir Magai
Kiện tướng Quốc tế
Vladimir Magai
2492
2526
2526
3
#666
Bibisara Assaubayeva
Kiện tướng Quốc tế
Bibisara Assaubayeva
2492
2446
2443
4
#667
Rahul Srivatshav P
Đại kiện tướng
Rahul Srivatshav P
2492
2392
2370
5
#668
2492
2428
2466
6
#669
Evgenios Ioannidis
Đại kiện tướng
Evgenios Ioannidis
2492
2405
2408
7
#670
Hedinn Steingrimsson
Đại kiện tướng
Hedinn Steingrimsson
2492
2559
2590
8
#671
Csaba Horvath
Đại kiện tướng
Csaba Horvath
2492
2491
2536
9
#672
A Koushik Girish
Đại kiện tướng
A Koushik Girish
2492
2410
2398
#673
Danyyil Dvirnyy
Đại kiện tướng
Danyyil Dvirnyy
2491
2458
2526
1
#674
Gergely-Andras-Gyula Szabo
Đại kiện tướng
Gergely-Andras-Gyula Szabo
2491
2374
2450
2
#675
Pere Garriga Cazorla
Đại kiện tướng
Pere Garriga Cazorla
2491
2507
2395
3
#676
2491
2402
2382
4
#677
Ortik Nigmatov
Kiện tướng Quốc tế
Ortik Nigmatov
2491
2458
2409
5
#678
Sarunas Sulskis
Đại kiện tướng
Sarunas Sulskis
2491
2435
2457
6
#679
Jose Fernando Cuenca Jimenez
Đại kiện tướng
Jose Fernando Cuenca Jimenez
2491
2457
2402
7
#680
Julen Luis Arizmendi Martinez
Đại kiện tướng
Julen Luis Arizmendi Martinez
2491
2489
2460
8
#681
Jordi Magem Badals
Đại kiện tướng
Jordi Magem Badals
2491
2503
2475
9
#682
Tomasz Markowski
Đại kiện tướng
Tomasz Markowski
2491
2423
2476
10
#683
Diego Macias Pino
Kiện tướng Quốc tế
Diego Macias Pino
2491
2351
2456
11
#684
Zurab Sturua
Đại kiện tướng
Zurab Sturua
2491
2489
2447
12
#685
Jung Min Seo
Kiện tướng Quốc tế
Jung Min Seo
2491
2448
2447
#686
Divya Deshmukh
Kiện tướng Quốc tế
Divya Deshmukh
2490
2386
2343
1
#687
Daniel Sadzikowski
Đại kiện tướng
Daniel Sadzikowski
2490
2378
2387
2
#688
Neelash Saha
Kiện tướng Quốc tế
Neelash Saha
2490
2359
2361
3
#689
Praveen Balakrishnan
Đại kiện tướng
Praveen Balakrishnan
2490
2393
2445
4
#690
Igor Novikov
Đại kiện tướng
Igor Novikov
2490
0
0
5
#691
Mariya Muzychuk
Đại kiện tướng
Mariya Muzychuk
2490
2423
2373
6
#692
Patrick Zelbel
Kiện tướng Quốc tế
Patrick Zelbel
2490
2456
2426
7
#693
Renier Vazquez Igarza
Đại kiện tướng
Renier Vazquez Igarza
2490
2524
2553
8
#694
Joseph Girel
Đại kiện tướng
Joseph Girel
2490
2411
2372
#695
Harika Dronavalli
Đại kiện tướng
Harika Dronavalli
2489
2433
2389
1
#696
Jorge Roberto Elias Reyes
Kiện tướng Quốc tế
Jorge Roberto Elias Reyes
2489
2419
2341
2
#697
Slavko Cicak
Đại kiện tướng
Slavko Cicak
2489
0
2484
3
#698
Kirk Ghazarian
Đại kiện tướng
Kirk Ghazarian
2489
0
2376
4
#699
Yeoh Li Tian
Kiện tướng Quốc tế
Yeoh Li Tian
2489
2425
2430
5
#700
Kjetil Aleksander Lie
Đại kiện tướng
Kjetil Aleksander Lie
2489
2460
2397