Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 09:04 15 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
1
#751
Vladimir Zakhartsov
Đại kiện tướng
Vladimir Zakhartsov
2482
2455
2406
2
#752
Luka Draskovic
Đại kiện tướng
Luka Draskovic
2482
2427
2405
3
#753
Omar Almeida Quintana
Đại kiện tướng
Omar Almeida Quintana
2482
2491
2507
4
#754
Gergely Aczel
Đại kiện tướng
Gergely Aczel
2482
2493
2388
5
#755
Andrey Orlov
Đại kiện tướng
Andrey Orlov
2482
2572
2506
6
#756
Alejandro Alvarado Diaz
Kiện tướng Quốc tế
Alejandro Alvarado Diaz
2482
2423
2457
#757
Andrey Gorovets
Đại kiện tướng
Andrey Gorovets
2481
2535
2342
1
#758
Saveliy Golubov
Kiện tướng Quốc tế
Saveliy Golubov
2481
2526
2541
2
#759
Alisher Suleymenov
Đại kiện tướng
Alisher Suleymenov
2481
2428
2381
3
#760
Erik Blomqvist
Đại kiện tướng
Erik Blomqvist
2481
2457
2402
4
#761
Vladimir Belous
Đại kiện tướng
Vladimir Belous
2481
2623
2534
5
#762
Adar Tarhan
Kiện tướng Quốc tế
Adar Tarhan
2481
2375
2334
6
#763
Boris Savchenko
Đại kiện tướng
Boris Savchenko
2481
2504
2506
7
#764
Lucian-Costin Miron
Đại kiện tướng
Lucian-Costin Miron
2481
2435
2384
8
#765
Andrei Macovei
Kiện tướng Quốc tế
Andrei Macovei
2481
2392
2451
9
#766
Alija Muratovic
Đại kiện tướng
Alija Muratovic
2481
2321
2497
#767
Julian Kramer
Kiện tướng Quốc tế
Julian Kramer
2480
2367
2454
1
#768
Aleksandr Lenderman
Đại kiện tướng
Aleksandr Lenderman
2480
2604
2607
2
#769
Juan Carlos Gonzalez Zamora
Đại kiện tướng
Juan Carlos Gonzalez Zamora
2480
2496
2522
3
#770
Camilo Ernesto Gomez Garrido
Đại kiện tướng
Camilo Ernesto Gomez Garrido
2480
2520
2513
4
#771
Joshua Sheng
Đại kiện tướng
Joshua Sheng
2480
0
2376
5
#772
Yu Shaoteng
Đại kiện tướng
Yu Shaoteng
2480
0
2502
6
#773
Yu Ruiyuan
Đại kiện tướng
Yu Ruiyuan
2480
2507
2486
7
#774
Brian Sebasti Escalante Ramirez
Đại kiện tướng
Brian Sebasti Escalante Ramirez
2480
2400
2341
8
#775
Mika Karttunen
Kiện tướng Quốc tế
Mika Karttunen
2480
2383
2396
9
#776
Borya Ider
Kiện tướng Quốc tế
Borya Ider
2480
2467
2512
10
#777
Xu Yi
Đại kiện tướng
Xu Yi
2480
2394
2447
#778
Seyed Khalil Mousavi
Đại kiện tướng
Seyed Khalil Mousavi
2479
2362
2386
1
#779
Luis Lazaro Aguero Jimenez
Đại kiện tướng
Luis Lazaro Aguero Jimenez
2479
2434
2403
2
#780
Yeshaayahu Tzidkiya
Kiện tướng Quốc tế
Yeshaayahu Tzidkiya
2479
2349
2339
3
#781
Florian Kaczur
Kiện tướng Quốc tế
Florian Kaczur
2479
2487
2491
#782
Kristof Juhasz
Kiện tướng Quốc tế
Kristof Juhasz
2478
2386
2386
1
#783
Roman Kezin
Kiện tướng Quốc tế
Roman Kezin
2478
2501
2450
2
#784
Marcel Kanarek
Đại kiện tướng
Marcel Kanarek
2478
2380
2359
3
#785
Ioannis Nikolaidis
Đại kiện tướng
Ioannis Nikolaidis
2478
2535
2513
4
#786
Dr Christian Seel
Kiện tướng Quốc tế
Dr Christian Seel
2478
2408
2478
#787
Carles Diaz Camallonga
Kiện tướng Quốc tế
Carles Diaz Camallonga
2477
2471
2420
1
#788
Boris Markoja
Kiện tướng Quốc tế
Boris Markoja
2477
2373
2502
2
#789
Roi Reinaldo Castineira
Kiện tướng Quốc tế
Roi Reinaldo Castineira
2477
2434
0
3
#790
Alparslan Isik
Kiện tướng Quốc tế
Alparslan Isik
2477
2316
2280
4
#791
Alejandro Moreno Trujillo
Kiện tướng Quốc tế
Alejandro Moreno Trujillo
2477
2495
2475
5
#792
Robert Andrew Hungaski
Đại kiện tướng
Robert Andrew Hungaski
2477
2406
2439
6
#793
Robert Rabiega
Đại kiện tướng
Robert Rabiega
2477
2438
2519
7
#794
Ioannis Georgiadis
Kiện tướng Quốc tế
Ioannis Georgiadis
2477
2482
2447
8
#795
Laurent Guidarelli
Đại kiện tướng
Laurent Guidarelli
2477
2439
2460
#796
Eldar Gasanov
Đại kiện tướng
Eldar Gasanov
2476
2385
2470
1
#797
Nico Zwirs
Kiện tướng Quốc tế
Nico Zwirs
2476
2424
2424
2
#798
Arkadiusz Leniart
Đại kiện tướng
Arkadiusz Leniart
2476
2418
2395
3
#799
Alexander Naumann
Đại kiện tướng
Alexander Naumann
2476
2549
2511
4
#800
Dmitri Maksimov
Đại kiện tướng
Dmitri Maksimov
2476
2440
2460