Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 09:04 15 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
5
#801
Balazs Csonka
Kiện tướng Quốc tế
Balazs Csonka
2476
2437
2410
6
#802
Pavel Smirnov
Đại kiện tướng
Pavel Smirnov
2476
2423
2449
7
#803
Vaishali Rameshbabu
Đại kiện tướng
Vaishali Rameshbabu
2476
2327
2396
8
#804
Geir Sune Tallaksen Ostmoe
Kiện tướng Quốc tế
Geir Sune Tallaksen Ostmoe
2476
2461
2385
9
#805
Nino Batsiashvili
Đại kiện tướng
Nino Batsiashvili
2476
2344
2225
10
#806
Anton Shomoev
Đại kiện tướng
Anton Shomoev
2476
2488
2443
11
#807
Martin Petr
Đại kiện tướng
Martin Petr
2476
2461
2390
12
#808
Lars Oskar Hauge
Đại kiện tướng
Lars Oskar Hauge
2476
2423
2410
13
#809
Timothe Razafindratsima
Kiện tướng Quốc tế
Timothe Razafindratsima
2476
2345
2340
14
#810
Denis Rombaldoni
Kiện tướng Quốc tế
Denis Rombaldoni
2476
2455
2466
#811
Gyula Pap
Đại kiện tướng
Gyula Pap
2475
2563
2525
1
#812
Boban Bogosavljevic
Đại kiện tướng
Boban Bogosavljevic
2475
2582
2476
2
#813
Jean-Pierre Le Roux
Đại kiện tướng
Jean-Pierre Le Roux
2475
2597
2476
3
#814
Trajko Nedev
Đại kiện tướng
Trajko Nedev
2475
2430
2502
4
#815
William N Watson
Đại kiện tướng
William N Watson
2475
2492
2439
5
#816
Hans Tikkanen
Đại kiện tướng
Hans Tikkanen
2475
2535
2554
6
#817
Jiri Kociscak
Kiện tướng Quốc tế
Jiri Kociscak
2475
2427
2475
#818
Adlane Arab
Kiện tướng Quốc tế
Adlane Arab
2474
2412
2414
1
#819
Radoslav Dimitrov
Đại kiện tướng
Radoslav Dimitrov
2474
2462
2456
2
#820
Muthaiah AL
Kiện tướng Quốc tế
Muthaiah AL
2474
2291
2254
3
#821
Nikolaus Stanec
Đại kiện tướng
Nikolaus Stanec
2474
0
0
4
#822
Aldiyar Ansat
Kiện tướng Quốc tế
Aldiyar Ansat
2474
2385
2418
5
#823
Djurabek Khamrakulov
Đại kiện tướng
Djurabek Khamrakulov
2474
2482
2535
6
#824
Alexandr Triapishko
Kiện tướng Quốc tế
Alexandr Triapishko
2474
2441
2433
7
#825
Marco Materia
Kiện tướng Quốc tế
Marco Materia
2474
2467
2483
8
#826
Alexander Beliavsky
Đại kiện tướng
Alexander Beliavsky
2474
2557
2478
9
#827
Arthur Pijpers
Kiện tướng Quốc tế
Arthur Pijpers
2474
2444
2446
10
#828
Yevgeniy Roshka
Kiện tướng Quốc tế
Yevgeniy Roshka
2474
2451
2487
11
#829
Damian Lemos
Đại kiện tướng
Damian Lemos
2474
2504
2501
#830
Pedro Antonio Gines Esteo
Đại kiện tướng
Pedro Antonio Gines Esteo
2473
2406
2460
1
#831
Cem Kaan Gokerkan
Đại kiện tướng
Cem Kaan Gokerkan
2473
2428
2406
2
#832
Sergei Zablotsky
Đại kiện tướng
Sergei Zablotsky
2473
2348
2383
3
#833
Joel Benjamin
Đại kiện tướng
Joel Benjamin
2473
2428
2520
4
#834
Georgy Arsumanjan
Đại kiện tướng
Georgy Arsumanjan
2473
2451
2472
5
#835
Matthew J Wadsworth
Kiện tướng Quốc tế
Matthew J Wadsworth
2473
2367
2286
6
#836
Tor Fredrik Kaasen
Kiện tướng Quốc tế
Tor Fredrik Kaasen
2473
2345
2394
7
#837
S Rohith Krishna
Kiện tướng Quốc tế
S Rohith Krishna
2473
2246
2356
#838
Aleksey Goganov
Đại kiện tướng
Aleksey Goganov
2472
2479
2429
1
#839
Nikita Maiorov
Đại kiện tướng
Nikita Maiorov
2472
2428
2415
2
#840
Peio Duboue
Kiện tướng Quốc tế
Peio Duboue
2472
2388
2448
3
#841
Dan Zoler
Đại kiện tướng
Dan Zoler
2472
2365
2391
4
#842
Roman Ovetchkin
Đại kiện tướng
Roman Ovetchkin
2472
2409
2329
5
#843
Hing Ting Lai
Kiện tướng Quốc tế
Hing Ting Lai
2472
2380
2623
6
#844
Filip Boe Olsen
Kiện tướng Quốc tế
Filip Boe Olsen
2472
2318
2322
7
#845
Khazar Babazada
Kiện tướng Quốc tế
Khazar Babazada
2472
2242
2362
#846
Marco Baldauf
Đại kiện tướng
Marco Baldauf
2471
2406
2432
1
#847
Pablo Salinas Herrera
Đại kiện tướng
Pablo Salinas Herrera
2471
2439
2510
2
#848
Alexander Shabalov
Đại kiện tướng
Alexander Shabalov
2471
2536
2460
3
#849
Daniel Quizon
Đại kiện tướng
Daniel Quizon
2471
2317
2394
4
#850
Arnaud Hauchard
Đại kiện tướng
Arnaud Hauchard
2471
2533
0