Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 11:04 15 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#851
Ilan Manor
Đại kiện tướng
Ilan Manor
2470
2418
0
1
#852
Daniel Pulvett Marin
Kiện tướng Quốc tế
Daniel Pulvett Marin
2470
2503
2416
2
#853
2470
2388
2375
3
#854
Manuel Apicella
Đại kiện tướng
Manuel Apicella
2470
2509
2446
4
#855
Jonathan Westerberg
Đại kiện tướng
Jonathan Westerberg
2470
2427
2462
5
#856
Lars Schandorff
Đại kiện tướng
Lars Schandorff
2470
2499
2517
6
#857
Koen Leenhouts
Đại kiện tướng
Koen Leenhouts
2470
2443
2424
7
#858
Sundar M Shyam
Đại kiện tướng
Sundar M Shyam
2470
2469
2475
8
#859
Ernesto J Fernandez Guillen
Kiện tướng Quốc tế
Ernesto J Fernandez Guillen
2470
2461
2384
9
#860
Jan Vykouk
Kiện tướng Quốc tế
Jan Vykouk
2470
2425
2400
10
#861
Xianliang Xu
Kiện tướng Quốc tế
Xianliang Xu
2470
0
0
#862
Tomas Polak
Đại kiện tướng
Tomas Polak
2469
2469
2457
1
#863
Moulthun Ly
Đại kiện tướng
Moulthun Ly
2469
2460
2468
2
#864
Tsvetan Stoyanov
Kiện tướng Quốc tế
Tsvetan Stoyanov
2469
2405
2402
3
#865
Maximilian Neef
Kiện tướng Quốc tế
Maximilian Neef
2469
0
2474
4
#866
Gabor Nagy
Đại kiện tướng
Gabor Nagy
2469
2519
2484
5
#867
Zhandos Agmanov
Kiện tướng Quốc tế
Zhandos Agmanov
2469
2391
2456
6
#868
Ilia Martinovici
Kiện tướng Quốc tế
Ilia Martinovici
2469
2397
2323
7
#869
Filip Haring
Kiện tướng Quốc tế
Filip Haring
2469
2382
2400
8
#870
Ruud Janssen
Đại kiện tướng
Ruud Janssen
2469
0
2455
9
#871
Piotr Brodowski
Kiện tướng Quốc tế
Piotr Brodowski
2469
2389
2374
10
#872
Michael Bezold
Đại kiện tướng
Michael Bezold
2469
2527
2501
11
#873
Ivan Yeletsky
Kiện tướng FIDE
Ivan Yeletsky
2469
2410
2404
12
#874
Arsen Kukhmazov
Kiện tướng Quốc tế
Arsen Kukhmazov
2469
2410
2336
13
#875
Alon Greenfeld
Đại kiện tướng
Alon Greenfeld
2469
2350
2389
14
#876
Kevel Oliva Castaneda
Đại kiện tướng
Kevel Oliva Castaneda
2469
2528
2418
15
#877
Ayush Sharma
Kiện tướng Quốc tế
Ayush Sharma
2469
2234
2284
#878
Richard Forster
Kiện tướng Quốc tế
Richard Forster
2468
0
0
1
#879
Mackenzie Molner
Đại kiện tướng
Mackenzie Molner
2468
2474
2434
2
#880
Axel Delorme
Đại kiện tướng
Axel Delorme
2468
2434
2478
3
#881
Aleksandr Volodin
Đại kiện tướng
Aleksandr Volodin
2468
2421
2429
4
#882
Martin Lokander
Kiện tướng Quốc tế
Martin Lokander
2468
2359
2258
5
#883
A Ra Harikrishnan
Kiện tướng Quốc tế
A Ra Harikrishnan
2468
2291
2439
6
#884
Stefan Kuipers
Kiện tướng Quốc tế
Stefan Kuipers
2468
0
2471
7
#885
David C Smerdon
Đại kiện tướng
David C Smerdon
2468
2541
2478
8
#886
Sahaj Grover
Đại kiện tướng
Sahaj Grover
2468
2492
2421
9
#887
Zhansaya Abdumalik
Đại kiện tướng
Zhansaya Abdumalik
2468
2453
2383
10
#888
Tiger Hillarp Persson
Đại kiện tướng
Tiger Hillarp Persson
2468
2531
2555
#889
Omer Reshef
Kiện tướng Quốc tế
Omer Reshef
2467
2448
2401
1
#890
Nikolaj Mikkelsen
Kiện tướng Quốc tế
Nikolaj Mikkelsen
2467
0
0
2
#891
2467
2330
2461
3
#892
Dylan Isidro Berdayes Ason
Đại kiện tướng
Dylan Isidro Berdayes Ason
2467
2452
2436
4
#893
Alberto David
Đại kiện tướng
Alberto David
2467
2607
2517
5
#894
Simon Lamaze
Kiện tướng Quốc tế
Simon Lamaze
2467
2347
2357
6
#895
Vlad-Cristian Jianu
Đại kiện tướng
Vlad-Cristian Jianu
2467
2481
2449
7
#896
Augustin Droin
Kiện tướng Quốc tế
Augustin Droin
2467
2492
2397
#897
Stuart Rachels
Kiện tướng Quốc tế
Stuart Rachels
2466
0
0
1
#898
Danny Raznikov
Đại kiện tướng
Danny Raznikov
2466
2475
2527
2
#899
Diego Rafael Di Berardino
Kiện tướng Quốc tế
Diego Rafael Di Berardino
2466
2421
2387
3
#900
Helgi Olafsson
Đại kiện tướng
Helgi Olafsson
2466
2504
2413