Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 13:04 15 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
4
#951
Marcos Camacho Collados
Kiện tướng Quốc tế
Marcos Camacho Collados
2459
2365
2345
5
#952
Gudmundur Kjartansson
Đại kiện tướng
Gudmundur Kjartansson
2459
2302
2369
6
#953
Vojtech Plat
Đại kiện tướng
Vojtech Plat
2459
2549
2557
#954
Magesh Chandran Panchanathan
Đại kiện tướng
Magesh Chandran Panchanathan
2458
0
2480
1
#955
Harry Grieve
Kiện tướng Quốc tế
Harry Grieve
2458
2313
2324
2
#956
Aljoscha Feuerstack
Kiện tướng Quốc tế
Aljoscha Feuerstack
2458
2421
2424
3
#957
Milos Stankovic
Kiện tướng Quốc tế
Milos Stankovic
2458
2440
2411
4
#958
Artur Davtyan
Kiện tướng Quốc tế
Artur Davtyan
2458
2431
2384
5
#959
Israel Caspi
Đại kiện tướng
Israel Caspi
2458
2347
2409
6
#960
Sergei Yudin
Đại kiện tướng
Sergei Yudin
2458
2484
2577
7
#961
A Jonathan Mestel
Đại kiện tướng
A Jonathan Mestel
2458
0
0
8
#962
Zhao Zong-Yuan
Đại kiện tướng
Zhao Zong-Yuan
2458
2510
2540
9
#963
Yevgeny A Levin
Đại kiện tướng
Yevgeny A Levin
2458
2391
2418
10
#964
Gabriel Flom
Đại kiện tướng
Gabriel Flom
2458
2402
2380
11
#965
Dov Zifroni
Đại kiện tướng
Dov Zifroni
2458
2457
2408
12
#966
Vlad-Victor Barnaure
Kiện tướng Quốc tế
Vlad-Victor Barnaure
2458
2476
2473
13
#967
Roman Bar
Kiện tướng Quốc tế
Roman Bar
2458
2387
2421
14
#968
Anatole Vlachos
Kiện tướng Quốc tế
Anatole Vlachos
2458
2453
2392
15
#969
Sara Khadem
Kiện tướng Quốc tế
Sara Khadem
2458
2344
2356
#970
Umut Ata Akbas
Kiện tướng Quốc tế
Umut Ata Akbas
2457
0
2154
1
#971
Ma Zhonghan
Kiện tướng Quốc tế
Ma Zhonghan
2457
2416
2474
2
#972
Zenon Franco Ocampos
Đại kiện tướng
Zenon Franco Ocampos
2457
2466
0
3
#973
Edgar Mamedov
Kiện tướng Quốc tế
Edgar Mamedov
2457
2390
2439
4
#974
Lelys Stanley Martinez Duany
Đại kiện tướng
Lelys Stanley Martinez Duany
2457
2456
2445
5
#975
Andrey Drygalov
Đại kiện tướng
Andrey Drygalov
2457
2436
2476
6
#976
Mayank Chakraborty
Kiện tướng Quốc tế
Mayank Chakraborty
2457
2239
2350
7
#977
Milosz Szpar
Kiện tướng Quốc tế
Milosz Szpar
2457
2402
2449
8
#978
Meri Arabidze
Kiện tướng Quốc tế
Meri Arabidze
2457
2335
2378
9
#979
Gilberto Hernandez Guerrero
Đại kiện tướng
Gilberto Hernandez Guerrero
2457
2494
2529
10
#980
Jonasz Baum
Kiện tướng Quốc tế
Jonasz Baum
2457
2369
2233
11
#981
Tiberiu-Marian Georgescu
Đại kiện tướng
Tiberiu-Marian Georgescu
2457
2350
2356
#982
Shardul Annasaheb Gagare
Đại kiện tướng
Shardul Annasaheb Gagare
2456
2447
2483
1
#983
Istvan Sipos
Kiện tướng Quốc tế
Istvan Sipos
2456
2408
2446
2
#984
Shahin Lorparizangeneh
Đại kiện tướng
Shahin Lorparizangeneh
2456
2400
2518
3
#985
2456
2451
2380
4
#986
Pawel Jaracz
Đại kiện tướng
Pawel Jaracz
2456
2412
2477
5
#987
Samuel-Timotei Ghimpu
Kiện tướng Quốc tế
Samuel-Timotei Ghimpu
2456
2414
2351
6
#988
Benjamin Arvola Notkevich
Đại kiện tướng
Benjamin Arvola Notkevich
2456
2379
2455
7
#989
Victor Shumyatsky
Kiện tướng Quốc tế
Victor Shumyatsky
2456
2441
2470
8
#990
Nikola Sedlak
Đại kiện tướng
Nikola Sedlak
2456
2644
2528
9
#991
Christophe Sochacki
Đại kiện tướng
Christophe Sochacki
2456
2438
2473
#992
Henrik Danielsen
Đại kiện tướng
Henrik Danielsen
2455
2528
2473
1
#993
Thore Perske
Kiện tướng Quốc tế
Thore Perske
2455
0
2336
2
#994
Oleksandr Sulypa
Đại kiện tướng
Oleksandr Sulypa
2455
2363
2377
3
#995
Lukasz Cyborowski
Đại kiện tướng
Lukasz Cyborowski
2455
2466
2552
4
#996
Isak Storme
Kiện tướng Quốc tế
Isak Storme
2455
2339
2328
5
#997
Richard Stalmach
Kiện tướng Quốc tế
Richard Stalmach
2455
2348
2325
6
#998
Athanasios Mastrovasilis
Đại kiện tướng
Athanasios Mastrovasilis
2455
2513
2523
7
#999
Konstantine Shanava
Đại kiện tướng
Konstantine Shanava
2455
2379
2477
8
#1000
Novak Pezelj
Kiện tướng Quốc tế
Novak Pezelj
2455
2449
2412