Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 13:48 15 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#1001
Alexander Kovchan
Đại kiện tướng
Alexander Kovchan
2455
2453
2451
#1002
Kirill Shubin
Kiện tướng Quốc tế
Kirill Shubin
2455
2441
2475
#1003
Cyril Ponizil
Kiện tướng Quốc tế
Cyril Ponizil
2455
2399
2479
#1004
Daniel Hausrath
Đại kiện tướng
Daniel Hausrath
2455
2533
2534
#1005
Jose Gonzalez Garcia
Đại kiện tướng
Jose Gonzalez Garcia
2454
2439
2439
#1006
2454
2373
2373
#1007
Mario Villanueva
Kiện tướng Quốc tế
Mario Villanueva
2454
2441
2367
#1008
Anatoly Vaisser
Đại kiện tướng
Anatoly Vaisser
2454
2401
2498
#1009
Johannes Carow
Kiện tướng Quốc tế
Johannes Carow
2454
2416
2497
#1010
Igor Khmelnitsky
Kiện tướng Quốc tế
Igor Khmelnitsky
2454
0
0
#1011
Thomas Roussel-Roozmon
Đại kiện tướng
Thomas Roussel-Roozmon
2454
2444
2459
#1012
Dragos Ceres
Kiện tướng Quốc tế
Dragos Ceres
2453
2344
2368
#1013
Marius Fromm
Kiện tướng Quốc tế
Marius Fromm
2453
2320
2287
#1014
Gabriele Lumachi
Kiện tướng FIDE
Gabriele Lumachi
2453
2350
2329
#1015
Jonah B Willow
Kiện tướng Quốc tế
Jonah B Willow
2453
2326
2300
#1016
Chenxi Zhao
Kiện tướng Quốc tế
Chenxi Zhao
2453
2308
2308
#1017
Yannay Ben Ari
Kiện tướng Quốc tế
Yannay Ben Ari
2453
2358
2387
#1018
Miguoel Admiraal
Kiện tướng Quốc tế
Miguoel Admiraal
2453
2449
2431
#1019
Jakob Pfreundt
Kiện tướng Quốc tế
Jakob Pfreundt
2453
2310
2306
#1020
Andrei Sokolov
Đại kiện tướng
Andrei Sokolov
2453
2565
0
#1021
Teodora Injac
Kiện tướng Quốc tế
Teodora Injac
2453
2309
2318
#1022
Aleksandr Shneider
Đại kiện tướng
Aleksandr Shneider
2453
2499
2448
#1023
Salvador Alonso
Đại kiện tướng
Salvador Alonso
2452
2447
2459
#1024
2452
2391
2461
#1025
Milton Pantzar
Kiện tướng Quốc tế
Milton Pantzar
2452
2390
2392
#1026
Shixu B Wang
Kiện tướng Quốc tế
Shixu B Wang
2452
2387
2363
#1027
Bogdan Bilovil
Kiện tướng FIDE
Bogdan Bilovil
2452
2406
2394
#1028
Pavel Potapov
Đại kiện tướng
Pavel Potapov
2452
2363
2364
#1029
Novak Cabarkapa
Kiện tướng Quốc tế
Novak Cabarkapa
2452
2515
2404
#1030
Yago De Moura Santiago
Đại kiện tướng
Yago De Moura Santiago
2451
2486
2477
#1031
Bendeguz Bodrogi
Kiện tướng FIDE
Bendeguz Bodrogi
2451
2321
2144
#1032
Michael Feygin
Đại kiện tướng
Michael Feygin
2451
2521
2442
#1033
Nikola Nestorovic
Đại kiện tướng
Nikola Nestorovic
2451
2467
2416
#1034
Vladyslav Larkin
Kiện tướng Quốc tế
Vladyslav Larkin
2451
2441
2417
#1035
Josep Manuel Lopez Martinez
Đại kiện tướng
Josep Manuel Lopez Martinez
2451
2495
2423
#1036
Or Bronstein
Kiện tướng Quốc tế
Or Bronstein
2451
2320
2430
#1037
Stavroula Tsolakidou
Kiện tướng Quốc tế
Stavroula Tsolakidou
2451
2393
2274
#1038
Ilya Khmelniker
Đại kiện tướng
Ilya Khmelniker
2451
2379
2412
#1039
Oliver Barbosa
Đại kiện tướng
Oliver Barbosa
2451
2571
2551
#1040
Yu Tian Poh
Kiện tướng Quốc tế
Yu Tian Poh
2451
2303
2282
#1041
Roman Slobodjan
Đại kiện tướng
Roman Slobodjan
2451
0
2466
#1042
Dimitri Komarov
Đại kiện tướng
Dimitri Komarov
2451
2473
2381
#1043
Lukas Vlasak
Kiện tướng Quốc tế
Lukas Vlasak
2451
2349
2345
#1044
Burak Firat
Đại kiện tướng
Burak Firat
2450
2369
2392
#1045
Jose Rafael Gascon Del Nogal
Đại kiện tướng
Jose Rafael Gascon Del Nogal
2450
2397
2464
#1046
Cyril Marcelin
Đại kiện tướng
Cyril Marcelin
2450
2459
2436
#1047
Dalibor Stojanovic
Đại kiện tướng
Dalibor Stojanovic
2450
2480
2497
#1048
Konstantin Mesropov
Kiện tướng Quốc tế
Konstantin Mesropov
2450
2473
2334
#1049
Meilis Annaberdiev
Đại kiện tướng
Meilis Annaberdiev
2450
2512
2391
#1050
Kacper Drozdowski
Kiện tướng Quốc tế
Kacper Drozdowski
2450
2478
2490