Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 17:04 15 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#1101
Leya Garifullina
Kiện tướng Quốc tế
Leya Garifullina
2446
2342
2395
#1102
Baris Esen
Đại kiện tướng
Baris Esen
2446
0
2564
#1103
Gaby Livshits
Kiện tướng Quốc tế
Gaby Livshits
2446
2410
2394
#1104
Aleksandar Kovacevic
Đại kiện tướng
Aleksandar Kovacevic
2446
2509
2430
#1105
Olexiy Bilych
Kiện tướng Quốc tế
Olexiy Bilych
2446
2433
2206
#1106
Samy Shoker
Đại kiện tướng
Samy Shoker
2446
2433
2469
#1107
Douglas Root
Kiện tướng Quốc tế
Douglas Root
2446
0
0
#1108
Jadranko Plenca
Kiện tướng Quốc tế
Jadranko Plenca
2445
2430
2430
#1109
Igor Zuyev
Kiện tướng FIDE
Igor Zuyev
2445
2467
2517
#1110
Vilka Sipila
Kiện tướng Quốc tế
Vilka Sipila
2445
2447
2381
#1111
Levan Bregadze
Kiện tướng Quốc tế
Levan Bregadze
2445
2421
2444
#1112
Johnatan Bakalchuk
Kiện tướng Quốc tế
Johnatan Bakalchuk
2445
2362
2442
#1113
Carlos Suarez Garcia
Kiện tướng Quốc tế
Carlos Suarez Garcia
2445
2451
2470
#1114
Vadims Daskevics
Kiện tướng Quốc tế
Vadims Daskevics
2445
2428
2448
#1115
Rafal Antoniewski
Đại kiện tướng
Rafal Antoniewski
2444
2512
2581
#1116
Tomas Kraus
Đại kiện tướng
Tomas Kraus
2444
2384
2365
#1117
Stefan Mazur
Kiện tướng Quốc tế
Stefan Mazur
2444
2357
2310
#1118
Alex Garrido Outon
Kiện tướng Quốc tế
Alex Garrido Outon
2444
2357
2326
#1119
Jon Viktor Gunnarsson
Kiện tướng Quốc tế
Jon Viktor Gunnarsson
2444
2408
2407
#1120
Xavier Vila Gazquez
Đại kiện tướng
Xavier Vila Gazquez
2444
2432
2409
#1121
Konstantin Peyrer
Kiện tướng Quốc tế
Konstantin Peyrer
2444
2467
2558
#1122
Alfonso Llorente Zaro
Kiện tướng Quốc tế
Alfonso Llorente Zaro
2444
2440
2485
#1123
Georgi Orlov
Kiện tướng Quốc tế
Georgi Orlov
2444
0
0
#1124
Hannes Stefansson
Đại kiện tướng
Hannes Stefansson
2444
2450
2419
#1125
Benjamin Haldorsen
Kiện tướng Quốc tế
Benjamin Haldorsen
2444
2348
2385
#1126
Arman Hakemi
Kiện tướng Quốc tế
Arman Hakemi
2444
2165
2248
#1127
Krzysztof Raczek
Kiện tướng Quốc tế
Krzysztof Raczek
2443
2414
2391
#1128
Edvin Trost
Kiện tướng Quốc tế
Edvin Trost
2443
2347
2429
#1129
Sean Winshand Cuhendi
Kiện tướng Quốc tế
Sean Winshand Cuhendi
2443
2347
2386
#1130
Arda Camlar
Kiện tướng FIDE
Arda Camlar
2443
0
2222
#1131
Chen Zou
Kiện tướng Quốc tế
Chen Zou
2443
2388
2337
#1132
Guy Levin
Kiện tướng Quốc tế
Guy Levin
2443
2372
2352
#1133
Ivan Rozum
Đại kiện tướng
Ivan Rozum
2443
2439
2414
#1134
Robert Baskin
Kiện tướng Quốc tế
Robert Baskin
2443
2348
2422
#1135
Henrik Teske
Đại kiện tướng
Henrik Teske
2443
2509
2453
#1136
Alon Mindlin
Kiện tướng Quốc tế
Alon Mindlin
2443
2362
2438
#1137
Julio Suarez Gomez
Kiện tướng Quốc tế
Julio Suarez Gomez
2443
2387
2400
#1138
Vladimir Gurevich
Đại kiện tướng
Vladimir Gurevich
2442
0
2411
#1139
Julijan Plenca
Kiện tướng Quốc tế
Julijan Plenca
2442
2363
2444
#1140
Jesus Maria De La Villa Garcia
Đại kiện tướng
Jesus Maria De La Villa Garcia
2442
2391
0
#1141
Artem Pingin
Kiện tướng Quốc tế
Artem Pingin
2442
2401
2335
#1142
Arthur De Winter
Kiện tướng Quốc tế
Arthur De Winter
2442
2365
2381
#1143
Collin Colbow
Kiện tướng Quốc tế
Collin Colbow
2442
2255
2361
#1144
Adrian Gschnitzer
Kiện tướng Quốc tế
Adrian Gschnitzer
2442
2336
2349
#1145
Richard Pile
Kiện tướng Quốc tế
Richard Pile
2442
2499
2376
#1146
Krzysztof Jakubowski
Đại kiện tướng
Krzysztof Jakubowski
2442
2345
2334
#1147
Deivy Vera Siguenas
Đại kiện tướng
Deivy Vera Siguenas
2441
2399
2392
#1148
Dr Andras Flumbort
Đại kiện tướng
Dr Andras Flumbort
2441
0
0
#1149
Andreas Diermair
Đại kiện tướng
Andreas Diermair
2441
2358
2347
#1150
Peter T Roberson
Kiện tướng Quốc tế
Peter T Roberson
2441
2386
2330