Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 18:04 15 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#1151
Darko Doric
Kiện tướng Quốc tế
Darko Doric
2441
2482
2490
#1152
Peng Chen
Kiện tướng Quốc tế
Peng Chen
2441
2338
2373
#1153
Sergey Kasparov
Đại kiện tướng
Sergey Kasparov
2441
2453
2442
#1154
Valentin Buckels
Kiện tướng Quốc tế
Valentin Buckels
2441
0
2439
#1155
Viacheslav Tilicheev
Đại kiện tướng
Viacheslav Tilicheev
2441
2445
2451
#1156
Harutyun Barseghyan
Kiện tướng Quốc tế
Harutyun Barseghyan
2441
2484
2428
#1157
Tal Baron
Đại kiện tướng
Tal Baron
2441
2419
2442
#1158
Nitish Belurkar
Kiện tướng Quốc tế
Nitish Belurkar
2441
2286
2374
#1159
Nikolas Wachinger
Kiện tướng Quốc tế
Nikolas Wachinger
2441
2402
2360
#1160
Lubomir Ftacnik
Đại kiện tướng
Lubomir Ftacnik
2440
2478
2556
#1161
Raphael Lagunow
Kiện tướng Quốc tế
Raphael Lagunow
2440
2336
2379
#1162
Simon Williams
Đại kiện tướng
Simon Williams
2440
2497
2444
#1163
Sugar Gan-Erdene
Kiện tướng Quốc tế
Sugar Gan-Erdene
2440
2433
2370
#1164
Nikolay Noritsyn
Kiện tướng Quốc tế
Nikolay Noritsyn
2440
2465
2409
#1165
Jonas Rosner
Kiện tướng Quốc tế
Jonas Rosner
2440
2419
2394
#1166
Artem Uskov
Kiện tướng Quốc tế
Artem Uskov
2440
2405
2510
#1167
Felix Antonio Ilinca Ilinca
Kiện tướng Quốc tế
Felix Antonio Ilinca Ilinca
2440
2360
2411
#1168
Tomas Krnan
Kiện tướng Quốc tế
Tomas Krnan
2440
2466
2334
#1169
Yoseph Theolifus Taher
Kiện tướng Quốc tế
Yoseph Theolifus Taher
2439
2352
2352
#1170
Thien Hai Dao
Đại kiện tướng
Thien Hai Dao
2439
2409
2469
#1171
Patrik Lyrberg
Kiện tướng Quốc tế
Patrik Lyrberg
2439
2439
2437
#1172
Milovan Ratkovic
Kiện tướng Quốc tế
Milovan Ratkovic
2439
2434
2305
#1173
Michele Godena
Đại kiện tướng
Michele Godena
2439
2551
2546
#1174
G A Stany
Đại kiện tướng
G A Stany
2439
2413
2486
#1175
Robert Cvek
Đại kiện tướng
Robert Cvek
2439
2453
2475
#1176
Hipolito Asis Gargatagli
Đại kiện tướng
Hipolito Asis Gargatagli
2439
2517
2557
#1177
Tobias Koelle
Kiện tướng Quốc tế
Tobias Koelle
2439
2405
2543
#1178
Noe Tutisani
Kiện tướng Quốc tế
Noe Tutisani
2439
2332
2330
#1179
2439
1953
1845
#1180
David Shahinyan
Kiện tướng Quốc tế
David Shahinyan
2439
2466
2390
#1181
Robert Ris
Kiện tướng Quốc tế
Robert Ris
2439
0
0
#1182
Roland Schweda
Kiện tướng FIDE
Roland Schweda
2438
0
0
#1183
Oscar De la Riva Aguado
Đại kiện tướng
Oscar De la Riva Aguado
2438
2549
2431
#1184
Simone De Filomeno
Kiện tướng Quốc tế
Simone De Filomeno
2438
2409
2321
#1185
Sotirios Malikentzos
Kiện tướng Quốc tế
Sotirios Malikentzos
2438
2338
2330
#1186
Jun Hyeok Lee
Kiện tướng Quốc tế
Jun Hyeok Lee
2438
2275
2305
#1187
Sergey Ivanov
Đại kiện tướng
Sergey Ivanov
2438
2468
2362
#1188
Juraj Druska
Kiện tướng Quốc tế
Juraj Druska
2438
2416
2410
#1189
Azer Mirzoev
Đại kiện tướng
Azer Mirzoev
2438
2510
2525
#1190
Milos Roganovic
Đại kiện tướng
Milos Roganovic
2438
2435
2481
#1191
Javier Habans Aguerrea
Kiện tướng Quốc tế
Javier Habans Aguerrea
2438
2403
2354
#1192
Artsiom I Strybuk
Kiện tướng Quốc tế
Artsiom I Strybuk
2437
2402
2402
#1193
Arash Daghli
Kiện tướng Quốc tế
Arash Daghli
2437
2259
2291
#1194
Yusup Atabayev
Đại kiện tướng
Yusup Atabayev
2437
2528
2473
#1195
Dinara Wagner
Kiện tướng Quốc tế
Dinara Wagner
2437
2346
2368
#1196
Novendra Priasmoro
Đại kiện tướng
Novendra Priasmoro
2437
2416
2379
#1197
Dragisa Blagojevic
Đại kiện tướng
Dragisa Blagojevic
2437
2471
2415
#1198
Georg Halvax
Kiện tướng Quốc tế
Georg Halvax
2437
2376
2442
#1199
Tuan Minh Tran
Đại kiện tướng
Tuan Minh Tran
2437
2363
2425
#1200
Pablo Ismael Acosta
Kiện tướng Quốc tế
Pablo Ismael Acosta
2437
2422
2404