Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 22:04 15 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#1301
Nikola Radovanovic
Kiện tướng Quốc tế
Nikola Radovanovic
2429
2427
2353
#1302
Mihajlo Radovanovic
Kiện tướng Quốc tế
Mihajlo Radovanovic
2429
2338
2338
#1303
Petr Haba
Đại kiện tướng
Petr Haba
2429
0
2491
#1304
Robert Gwaze
Kiện tướng Quốc tế
Robert Gwaze
2428
0
2459
#1305
Spartak Grigorian
Kiện tướng Quốc tế
Spartak Grigorian
2428
2314
2417
#1306
Lukas Cernousek
Kiện tướng Quốc tế
Lukas Cernousek
2428
2445
2333
#1307
Or Globus
Kiện tướng Quốc tế
Or Globus
2428
2309
2333
#1308
Elisabeth Paehtz
Đại kiện tướng
Elisabeth Paehtz
2428
2407
2355
#1309
Vojtech Zwardon
Kiện tướng Quốc tế
Vojtech Zwardon
2428
2486
2407
#1310
Eelke De Boer
Kiện tướng Quốc tế
Eelke De Boer
2428
2276
2362
#1311
Luis Marcos Medarde Santiago
Kiện tướng Quốc tế
Luis Marcos Medarde Santiago
2428
2284
2234
#1312
Piotr Bobras
Đại kiện tướng
Piotr Bobras
2428
0
0
#1313
Mate Bagi
Kiện tướng Quốc tế
Mate Bagi
2428
2383
2323
#1314
Attila Vertetics
Kiện tướng Quốc tế
Attila Vertetics
2428
2437
2522
#1315
Balazs Pasztor
Kiện tướng FIDE
Balazs Pasztor
2428
2296
2381
#1316
Minghui Xu
Kiện tướng Quốc tế
Minghui Xu
2428
2335
2253
#1317
Benny Aizenberg
Kiện tướng Quốc tế
Benny Aizenberg
2427
2400
2389
#1318
Hannes Rau
Kiện tướng Quốc tế
Hannes Rau
2427
0
0
#1319
Lennis Martinez Ramirez
Kiện tướng Quốc tế
Lennis Martinez Ramirez
2427
2442
2394
#1320
Rijad Burovic
Kiện tướng Quốc tế
Rijad Burovic
2427
2436
2408
#1321
Berge Ostenstad
Đại kiện tướng
Berge Ostenstad
2427
2423
0
#1322
Sven Tica
Kiện tướng Quốc tế
Sven Tica
2427
2327
2432
#1323
Jean-Rene Koch
Kiện tướng Quốc tế
Jean-Rene Koch
2427
0
0
#1324
Ehsan Ghaem Maghami
Đại kiện tướng
Ehsan Ghaem Maghami
2427
2498
2518
#1325
Mihail Saltaev
Đại kiện tướng
Mihail Saltaev
2427
0
2369
#1326
Adrian Mikhalchishin
Đại kiện tướng
Adrian Mikhalchishin
2426
2457
2408
#1327
Jakob Leon Pajeken
Kiện tướng Quốc tế
Jakob Leon Pajeken
2426
2399
2475
#1328
Josiah Stearman
Kiện tướng Quốc tế
Josiah Stearman
2426
2313
2387
#1329
Ruben Domingo Nunez
Kiện tướng Quốc tế
Ruben Domingo Nunez
2426
2382
2404
#1330
Teodor Anton
Kiện tướng Quốc tế
Teodor Anton
2426
2345
2425
#1331
Lela Javakhishvili
Kiện tướng Quốc tế
Lela Javakhishvili
2426
2295
2308
#1332
Ebrahim Ahmadinia
Kiện tướng Quốc tế
Ebrahim Ahmadinia
2426
2352
2352
#1333
Peter Schreiner
Kiện tướng Quốc tế
Peter Schreiner
2426
2457
2401
#1334
Pavel Simacek
Đại kiện tướng
Pavel Simacek
2426
2385
2360
#1335
Mikhail Bryakin
Đại kiện tướng
Mikhail Bryakin
2426
2492
2505
#1336
Frank Holzke
Đại kiện tướng
Frank Holzke
2426
0
0
#1337
Julio Becerra Rivero
Đại kiện tướng
Julio Becerra Rivero
2426
0
2536
#1338
Tobias Kuegel
Kiện tướng Quốc tế
Tobias Kuegel
2426
2317
2245
#1339
2426
2435
2442
#1340
Lukas Dotzer
Kiện tướng FIDE
Lukas Dotzer
2426
2313
2255
#1341
Alex Krstulovic
Kiện tướng Quốc tế
Alex Krstulovic
2426
2355
2322
#1342
Miodrag R Savic
Đại kiện tướng
Miodrag R Savic
2426
2499
2488
#1343
Ranko Szuhanek
Kiện tướng Quốc tế
Ranko Szuhanek
2426
2405
2403
#1344
Bosko Tomic
Kiện tướng Quốc tế
Bosko Tomic
2426
2479
2432
#1345
Jaroslaw Krassowizkij
Kiện tướng Quốc tế
Jaroslaw Krassowizkij
2425
2434
2422
#1346
Stanislaw Zawadzki
Kiện tướng Quốc tế
Stanislaw Zawadzki
2425
2451
0
#1347
Jan Willem de Jong
Kiện tướng Quốc tế
Jan Willem de Jong
2425
0
2368
#1348
Folco Castaldo
Kiện tướng Quốc tế
Folco Castaldo
2425
2398
2356
#1349
Robert Torma
Kiện tướng Quốc tế
Robert Torma
2425
2420
0
#1350
Maksim Samusenko
Kiện tướng Quốc tế
Maksim Samusenko
2425
2395
2411