Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 01:04 16 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#1351
Valentina Gunina
Đại kiện tướng
Valentina Gunina
2425
2353
2394
#1352
Thomas Koch
Kiện tướng Quốc tế
Thomas Koch
2425
2433
2424
#1353
Yaroslav Remizov
Kiện tướng Quốc tế
Yaroslav Remizov
2425
2385
2443
#1354
Emilio Moreno Tejera
Kiện tướng Quốc tế
Emilio Moreno Tejera
2425
2341
2406
#1355
Lars Degerman
Kiện tướng Quốc tế
Lars Degerman
2425
2411
0
#1356
Valentyn Prokofiev
Kiện tướng FIDE
Valentyn Prokofiev
2424
2318
2354
#1357
2424
2013
2050
#1358
Alexander Seyb
Kiện tướng Quốc tế
Alexander Seyb
2424
0
2345
#1359
Kevin Spraggett
Đại kiện tướng
Kevin Spraggett
2424
2411
2489
#1360
Miklos Nemeth
Kiện tướng Quốc tế
Miklos Nemeth
2424
2414
2420
#1361
Mikael Agopov
Kiện tướng Quốc tế
Mikael Agopov
2424
2359
0
#1362
Gia Huy Banh
Kiện tướng Quốc tế
Gia Huy Banh
2424
2267
2287
#1363
Andres Rodriguez Vila
Đại kiện tướng
Andres Rodriguez Vila
2424
2428
2367
#1364
Hampus Sorensen
Kiện tướng Quốc tế
Hampus Sorensen
2424
2403
2397
#1365
Marian Can Nothnagel
Kiện tướng FIDE
Marian Can Nothnagel
2424
2443
2431
#1366
Md Imran
Kiện tướng FIDE
Md Imran
2424
2139
2298
#1367
Domen Tisaj
Kiện tướng Quốc tế
Domen Tisaj
2424
2409
2502
#1368
Pinchas Kantarji
Kiện tướng Quốc tế
Pinchas Kantarji
2424
2335
0
#1369
Daniel W Gormally
Đại kiện tướng
Daniel W Gormally
2423
2462
2484
#1370
Artur Gaifullin
Kiện tướng FIDE
Artur Gaifullin
2423
2288
2310
#1371
Raoul Strohhaeker
Kiện tướng Quốc tế
Raoul Strohhaeker
2423
0
2463
#1372
Kevin Noboa Silva
Kiện tướng FIDE
Kevin Noboa Silva
2423
2327
2194
#1373
Sharvesh Deviprasath
Kiện tướng FIDE
Sharvesh Deviprasath
2423
0
2168
#1374
Anthony Atanasov
Kiện tướng Quốc tế
Anthony Atanasov
2423
2313
2374
#1375
Maksim Tsaruk
Kiện tướng Quốc tế
Maksim Tsaruk
2423
2462
2491
#1376
Vasil Spasov
Đại kiện tướng
Vasil Spasov
2423
2445
2518
#1377
Alexander Zabotin
Kiện tướng Quốc tế
Alexander Zabotin
2423
2376
2270
#1378
Felix Levin
Đại kiện tướng
Felix Levin
2423
2332
2327
#1379
Jonathan Carlstedt
Kiện tướng Quốc tế
Jonathan Carlstedt
2423
2358
2341
#1380
Vladimir Hamitevici
Đại kiện tướng
Vladimir Hamitevici
2423
2383
2412
#1381
Tagir Salemgareev
Kiện tướng Quốc tế
Tagir Salemgareev
2423
2429
2364
#1382
Maksim Novikov
Đại kiện tướng
Maksim Novikov
2423
2395
2277
#1383
Vadim Petrovskiy
Kiện tướng Quốc tế
Vadim Petrovskiy
2423
2425
2471
#1384
Thibault Dudognon
Kiện tướng FIDE
Thibault Dudognon
2423
2284
2246
#1385
Marian Petrow
Đại kiện tướng
Marian Petrow
2423
2410
2418
#1386
Ram Soffer
Đại kiện tướng
Ram Soffer
2423
2381
2336
#1387
Stefan Beukema
Kiện tướng Quốc tế
Stefan Beukema
2423
0
2302
#1388
Arkadi Rotstein
Đại kiện tướng
Arkadi Rotstein
2423
0
2455
#1389
Pavel Govciyan
Kiện tướng Quốc tế
Pavel Govciyan
2422
2387
2394
#1390
Filip Pancevski
Kiện tướng Quốc tế
Filip Pancevski
2422
2398
2508
#1391
Valentin Raceanu
Kiện tướng Quốc tế
Valentin Raceanu
2422
2372
2344
#1392
Audi Ameya
Kiện tướng Quốc tế
Audi Ameya
2422
2227
2237
#1393
Alan B Merry
Kiện tướng Quốc tế
Alan B Merry
2422
2243
2340
#1394
Oliver Kurmann
Kiện tướng Quốc tế
Oliver Kurmann
2422
2396
2475
#1395
Samrug Narayanan
Kiện tướng Quốc tế
Samrug Narayanan
2422
0
2271
#1396
Mihajlo Stojanovic
Đại kiện tướng
Mihajlo Stojanovic
2422
2431
2636
#1397
Andrey Tsvetkov
Kiện tướng Quốc tế
Andrey Tsvetkov
2422
2327
2409
#1398
Fabian Baenziger
Kiện tướng Quốc tế
Fabian Baenziger
2422
2365
2431
#1399
Sergio E Barrientos
Đại kiện tướng
Sergio E Barrientos
2422
2403
2383
#1400
Emilis Pileckis
Kiện tướng Quốc tế
Emilis Pileckis
2422
2442
2434