Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 22:27 28 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#1501
Murad Ibrahimli
Kiện tướng Quốc tế
Murad Ibrahimli
2415
2369
2341
#1502
Akash G
Đại kiện tướng
Akash G
2415
2341
2367
#1503
Nikita Matinian
Đại kiện tướng
Nikita Matinian
2415
2331
2395
#1504
Jens-Uwe Maiwald
Đại kiện tướng
Jens-Uwe Maiwald
2415
2453
2444
#1505
Ekin Baris Ozenir
Kiện tướng Quốc tế
Ekin Baris Ozenir
2415
2243
2243
#1506
Ilja Schneider
Kiện tướng Quốc tế
Ilja Schneider
2415
2435
2474
#1507
Artem Omelja
Đại kiện tướng
Artem Omelja
2415
2428
2404
#1508
Lazaro Lorenzo De La Riva
Kiện tướng Quốc tế
Lazaro Lorenzo De La Riva
2415
2359
2324
#1509
Karsten Volke
Kiện tướng Quốc tế
Karsten Volke
2415
0
2349
#1510
Lucas Coro
Kiện tướng Quốc tế
Lucas Coro
2415
2232
2240
#1511
Yevhenii Yelisieiev
Kiện tướng Quốc tế
Yevhenii Yelisieiev
2415
2357
2390
#1512
Richard Biolek Jr
Kiện tướng Quốc tế
Richard Biolek Jr
2415
2358
2377
#1513
Milos Jirovsky
Đại kiện tướng
Milos Jirovsky
2415
2466
2413
#1514
Todor Todorov
Đại kiện tướng
Todor Todorov
2415
0
0
#1515
Grayson Rorrer
Kiện tướng FIDE
Grayson Rorrer
2415
0
2298
#1516
Jari Reuker
Kiện tướng Quốc tế
Jari Reuker
2415
2352
2265
#1517
Jan Emmanuel Garcia
Kiện tướng Quốc tế
Jan Emmanuel Garcia
2415
2347
2371
#1518
Dorian Rogozenko
Đại kiện tướng
Dorian Rogozenko
2415
2435
2409
#1519
Benedict Krause
Kiện tướng Quốc tế
Benedict Krause
2414
2417
2462
#1520
Paolo Ladron De Guevara Pinto
Kiện tướng Quốc tế
Paolo Ladron De Guevara Pinto
2414
2333
2398
#1521
Alexandre Dgebuadze
Đại kiện tướng
Alexandre Dgebuadze
2414
2454
2435
#1522
Abtin Atakhan
Kiện tướng Quốc tế
Abtin Atakhan
2414
2329
2123
#1523
Florian Mesaros
Kiện tướng Quốc tế
Florian Mesaros
2414
2304
2374
#1524
Harsh Suresh
Kiện tướng Quốc tế
Harsh Suresh
2414
2347
2217
#1525
John Daniel Bryant
Kiện tướng Quốc tế
John Daniel Bryant
2414
2455
2455
#1526
Lucas Brunner
Đại kiện tướng
Lucas Brunner
2414
0
0
#1527
Nico Chasin
Kiện tướng Quốc tế
Nico Chasin
2414
2376
2401
#1528
Loic Travadon
Kiện tướng Quốc tế
Loic Travadon
2414
2440
2441
#1529
Attila Groszpeter
Đại kiện tướng
Attila Groszpeter
2414
2449
0
#1530
Erik Hakobyan
Kiện tướng FIDE
Erik Hakobyan
2414
2214
2311
#1531
Gennady Kozlov
Kiện tướng FIDE
Gennady Kozlov
2413
2345
2326
#1532
Henry Robert Steel
Kiện tướng Quốc tế
Henry Robert Steel
2413
2399
2424
#1533
Andrei Kovalev
Đại kiện tướng
Andrei Kovalev
2413
2315
2293
#1534
Martin Neubauer
Kiện tướng Quốc tế
Martin Neubauer
2413
2382
2316
#1535
Ognjen Cvitan
Đại kiện tướng
Ognjen Cvitan
2413
2491
2433
#1536
Julian Villca
Kiện tướng Quốc tế
Julian Villca
2413
2331
2218
#1537
Aleksandar Colovic
Đại kiện tướng
Aleksandar Colovic
2413
2395
2267
#1538
Kamil Stachowiak
Kiện tướng Quốc tế
Kamil Stachowiak
2413
2298
2266
#1539
Artem Smirnov
Kiện tướng Quốc tế
Artem Smirnov
2413
2318
2318
#1540
Andrei Maksimenko
Đại kiện tướng
Andrei Maksimenko
2413
2365
2369
#1541
Nicolas Brunner
Kiện tướng Quốc tế
Nicolas Brunner
2413
2344
2287
#1542
Dr Stefan Wehmeier
Kiện tướng Quốc tế
Dr Stefan Wehmeier
2413
0
2314
#1543
Mihai-Eugen Bida
Kiện tướng Quốc tế
Mihai-Eugen Bida
2413
2272
2244
#1544
Michael Richter
Đại kiện tướng
Michael Richter
2413
2425
2395
#1545
Lars Karlsson
Đại kiện tướng
Lars Karlsson
2413
2473
2336
#1546
Rokas Klabis
Kiện tướng Quốc tế
Rokas Klabis
2413
2253
2314
#1547
Felix Jose Ynojosa Aponte
Kiện tướng Quốc tế
Felix Jose Ynojosa Aponte
2413
2388
2437
#1548
Lev Yankelevich
Đại kiện tướng
Lev Yankelevich
2413
2397
2374
#1549
Petar Genov
Đại kiện tướng
Petar Genov
2413
2445
2448
#1550
Florian Hujbert
Kiện tướng Quốc tế
Florian Hujbert
2413
2457
2418