Xếp hạng trực tuyến

Lần cập nhật cuối: lúc 08:04 16 tháng 1, 2025

Xếp hạng Tên Change Cổ điển Cờ chớp Chớp
#1551
Deepan Chakkravarthy J
Đại kiện tướng
Deepan Chakkravarthy J
2413
2326
2271
#1552
Aleksandar Danilovic
Kiện tướng Quốc tế
Aleksandar Danilovic
2412
2335
2303
#1553
Carlos Garcia Palermo
Đại kiện tướng
Carlos Garcia Palermo
2412
2388
2421
#1554
George-Gabriel Grigore
Đại kiện tướng
George-Gabriel Grigore
2412
2429
2423
#1555
Goh Wei Ming
Đại kiện tướng
Goh Wei Ming
2412
2368
2371
#1556
Vladimir Dobrov
Đại kiện tướng
Vladimir Dobrov
2412
2379
2434
#1557
Kushagra Mohan
Kiện tướng Quốc tế
Kushagra Mohan
2412
2303
2315
#1558
Ethan Vaz
Kiện tướng Quốc tế
Ethan Vaz
2412
2273
2347
#1559
Zaur Tekeyev
Kiện tướng Quốc tế
Zaur Tekeyev
2412
2372
2401
#1560
Vitezslav Rasik
Đại kiện tướng
Vitezslav Rasik
2412
2398
2360
#1561
Zurab Javakhadze
Kiện tướng Quốc tế
Zurab Javakhadze
2412
2438
2374
#1562
Sumiya Chinguun
Kiện tướng FIDE
Sumiya Chinguun
2412
2270
2374
#1563
Hamidreza Ebrahimi Herab
Kiện tướng FIDE
Hamidreza Ebrahimi Herab
2412
2300
2287
#1564
Erick Zhao
Kiện tướng Quốc tế
Erick Zhao
2412
2387
2409
#1565
Sandeep Sethuraman
Kiện tướng Quốc tế
Sandeep Sethuraman
2412
0
2270
#1566
Andrey Ostrovskiy
Kiện tướng Quốc tế
Andrey Ostrovskiy
2412
0
2386
#1567
2412
2449
2410
#1568
2412
0
0
#1569
Juan Pablo Hobaica
Kiện tướng Quốc tế
Juan Pablo Hobaica
2412
2383
2274
#1570
Olivier Renet
Đại kiện tướng
Olivier Renet
2412
2507
2485
#1571
Jurica Srbis
Kiện tướng Quốc tế
Jurica Srbis
2412
2420
2495
#1572
Gunay Mammadzada
Kiện tướng Quốc tế
Gunay Mammadzada
2412
2337
2340
#1573
Teja S Ravi
Kiện tướng Quốc tế
Teja S Ravi
2411
2263
2422
#1574
Paulo Bersamina
Kiện tướng Quốc tế
Paulo Bersamina
2411
2380
2307
#1575
Ayan Akhmetov
Kiện tướng Quốc tế
Ayan Akhmetov
2411
2315
2317
#1576
Rafael Fridman
Kiện tướng Quốc tế
Rafael Fridman
2411
2437
2464
#1577
Edoardo Di Benedetto
Kiện tướng Quốc tế
Edoardo Di Benedetto
2411
2336
2325
#1578
Joaquin Miguel Antoli Royo
Kiện tướng Quốc tế
Joaquin Miguel Antoli Royo
2411
2330
2443
#1579
Lukas Winterberg
Kiện tướng Quốc tế
Lukas Winterberg
2411
2349
2389
#1580
Marian Jurcik
Đại kiện tướng
Marian Jurcik
2411
2414
2392
#1581
Suat Atalik
Đại kiện tướng
Suat Atalik
2411
2493
2442
#1582
Franz Braeuer
Kiện tướng Quốc tế
Franz Braeuer
2411
0
2370
#1583
Stanislav Cifka
Kiện tướng FIDE
Stanislav Cifka
2411
0
2384
#1584
Mohammad Nubairshah Shaikh
Kiện tướng Quốc tế
Mohammad Nubairshah Shaikh
2411
2235
2308
#1585
Joaquin Fiorito
Kiện tướng Quốc tế
Joaquin Fiorito
2411
2389
2361
#1586
Manuel Bijaoui
Kiện tướng Quốc tế
Manuel Bijaoui
2411
2431
2407
#1587
Kamil Dzida
Kiện tướng Quốc tế
Kamil Dzida
2411
2182
2067
#1588
Mykola Bortnyk
Kiện tướng Quốc tế
Mykola Bortnyk
2411
2517
2635
#1589
Jonas Barkhagen
Kiện tướng Quốc tế
Jonas Barkhagen
2411
2418
2435
#1590
Vantika Agrawal
Kiện tướng Quốc tế
Vantika Agrawal
2411
2306
2351
#1591
Lukas Leisch
Kiện tướng Quốc tế
Lukas Leisch
2410
2330
2297
#1592
Tycho Dijkhuis
Kiện tướng Quốc tế
Tycho Dijkhuis
2410
0
0
#1593
Igor Stohl
Đại kiện tướng
Igor Stohl
2410
2423
0
#1594
Claudio Javier Minzer
Kiện tướng Quốc tế
Claudio Javier Minzer
2410
2392
2416
#1595
Arnd Lauber
Kiện tướng Quốc tế
Arnd Lauber
2410
2421
2351
#1596
Alexis Cabrera
Đại kiện tướng
Alexis Cabrera
2410
0
2462
#1597
Armen Proudian
Kiện tướng FIDE
Armen Proudian
2410
2331
2366
#1598
Khuong Duy Dau
Kiện tướng Quốc tế
Khuong Duy Dau
2410
2342
2447
#1599
Yuval Yaniv
Kiện tướng FIDE
Yuval Yaniv
2410
2263
2259
#1600
Shiyam Thavandiran
Kiện tướng Quốc tế
Shiyam Thavandiran
2410
2406
2421